Chào mừng quý vị đến với website của Hoàng Ngọc Vĩnh
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành
viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của
Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Chuyển đổi đơn vị hệ SI

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Hoàng Ngọc Vĩnh
Ngày gửi: 16h:30' 28-12-2013
Dung lượng: 104.0 KB
Số lượt tải: 226
Nguồn:
Người gửi: Hoàng Ngọc Vĩnh
Ngày gửi: 16h:30' 28-12-2013
Dung lượng: 104.0 KB
Số lượt tải: 226
Số lượt thích:
0 người
CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
I. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI.
Stt
Tên
Ký hiệu
Độ lớn
Diễn giải
1
giga
G
109
1.000.000.000
2
mega
M
106
1.000.000
3
kilo
K
103
1.000
4
hecto
H
102
100
5
deca
Da
10
10
6
deci
D
10-1
0,1
7
centi
C
10-2
0,01
8
mili
M
10-3
0,001
9
micro
M
10-6
0,000.001
10
nano
N
10-9
0,000.000.001
II. Chuyển đổi đơn vị thông thường.
Stt
Đại lượng
Tên
Ký hiệu
Chuyển đổi
1
Chiều dài
kilomet
met
decimet
centimet
Milimet
km
m
dm
cm
mm
= 1000m
1m = 10dm = 100cm = 1000mm
= 0,1m
= 0,01m
= 0,001m
2
Diện tích
kilomet vuông
hecta
met vuông
decimet vuông
centimet vuông
km2
ha
m2
dm2
cm2
= 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a
= 10.000m2 = 100a
= 100dm2
= 100cm2
= 100mm2
3
Thể tích
met khối
decimet khối
hectolit
decalit
Lit
m3
dm3
hl
dal
L
= 1000dm3 = 1.000.000cm3
= 1 lít
= 10 dal = 100 lít
= 10 lít
4
Khối lượng
Tấn
kilogam
gam
Miligam
T
kg
g
mg
= 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg
= 1000 g
= 1000 mg
= 0,001 g
5
Trọng lượng thể tích
1kgf/m3 = 9,81N/m3 ≈ 10N/m3
1Tf/m3 = 9,81KN/m3 ≈ 10KN/m3
6
Lực
khối lượng x gia tốc
mega niuton
kilo niuton
Niuton
MN
kN
N
= 1.000.000N
= 1000N; 1Tf = 9,81KN ≈ 10KN
= 1kgf = 9,81N ≈ 10N = 1kg.m/s2
7
Áp suất, Ứng suất
lực / diện tích
Pascal
Atmotphe
Pa
at
= 1N/m2
1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa ≈10N/m2
1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 ≈ 0,1MN/m2
= 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có
tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC
8
Năng lượng,
công, nhiệt lượng
Megajule
kilojule
jule
milijule
Kilocalo
MJ
kJ
J
mJ
Kcal
= 1.000.000J
= 1000J = 0,239 Kcal
= 1Nm
= 0,001J
= 427kgm = 1,1636Wh
1 mã lực giờ = 270.000kgm
= 632Kcal
9
Công suất
năng lượng/thời gian
mega oat
kilo oat
mã lực
oat
mili oat
MW
kW
hp
W
mW
= 1.000.000W
= 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực
= 0,239 Kcal/s
= 0,764 kW
= 1 J/s
= 0,001W
10
Tốc độ
kilomet/giờ
met/giây
km/h
m/s
= 0,278 m/s
11
Tần số (chu kỳ/giây)
hec
Hz
= 1s-1
12
Nhiệt độ
độ Kelvin
độ Celcius
oK
oC
= 273,15oK
III. Chuyển đổi đơn vị US (
I. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI.
Stt
Tên
Ký hiệu
Độ lớn
Diễn giải
1
giga
G
109
1.000.000.000
2
mega
M
106
1.000.000
3
kilo
K
103
1.000
4
hecto
H
102
100
5
deca
Da
10
10
6
deci
D
10-1
0,1
7
centi
C
10-2
0,01
8
mili
M
10-3
0,001
9
micro
M
10-6
0,000.001
10
nano
N
10-9
0,000.000.001
II. Chuyển đổi đơn vị thông thường.
Stt
Đại lượng
Tên
Ký hiệu
Chuyển đổi
1
Chiều dài
kilomet
met
decimet
centimet
Milimet
km
m
dm
cm
mm
= 1000m
1m = 10dm = 100cm = 1000mm
= 0,1m
= 0,01m
= 0,001m
2
Diện tích
kilomet vuông
hecta
met vuông
decimet vuông
centimet vuông
km2
ha
m2
dm2
cm2
= 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a
= 10.000m2 = 100a
= 100dm2
= 100cm2
= 100mm2
3
Thể tích
met khối
decimet khối
hectolit
decalit
Lit
m3
dm3
hl
dal
L
= 1000dm3 = 1.000.000cm3
= 1 lít
= 10 dal = 100 lít
= 10 lít
4
Khối lượng
Tấn
kilogam
gam
Miligam
T
kg
g
mg
= 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg
= 1000 g
= 1000 mg
= 0,001 g
5
Trọng lượng thể tích
1kgf/m3 = 9,81N/m3 ≈ 10N/m3
1Tf/m3 = 9,81KN/m3 ≈ 10KN/m3
6
Lực
khối lượng x gia tốc
mega niuton
kilo niuton
Niuton
MN
kN
N
= 1.000.000N
= 1000N; 1Tf = 9,81KN ≈ 10KN
= 1kgf = 9,81N ≈ 10N = 1kg.m/s2
7
Áp suất, Ứng suất
lực / diện tích
Pascal
Atmotphe
Pa
at
= 1N/m2
1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa ≈10N/m2
1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 ≈ 0,1MN/m2
= 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có
tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC
8
Năng lượng,
công, nhiệt lượng
Megajule
kilojule
jule
milijule
Kilocalo
MJ
kJ
J
mJ
Kcal
= 1.000.000J
= 1000J = 0,239 Kcal
= 1Nm
= 0,001J
= 427kgm = 1,1636Wh
1 mã lực giờ = 270.000kgm
= 632Kcal
9
Công suất
năng lượng/thời gian
mega oat
kilo oat
mã lực
oat
mili oat
MW
kW
hp
W
mW
= 1.000.000W
= 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực
= 0,239 Kcal/s
= 0,764 kW
= 1 J/s
= 0,001W
10
Tốc độ
kilomet/giờ
met/giây
km/h
m/s
= 0,278 m/s
11
Tần số (chu kỳ/giây)
hec
Hz
= 1s-1
12
Nhiệt độ
độ Kelvin
độ Celcius
oK
oC
= 273,15oK
III. Chuyển đổi đơn vị US (
 
Các ý kiến mới nhất